Có 2 kết quả:

祕书 bì shū ㄅㄧˋ ㄕㄨ祕書 bì shū ㄅㄧˋ ㄕㄨ

1/2

Từ điển phổ thông

quan giữ các giấy tờ bí mật

Từ điển phổ thông

quan giữ các giấy tờ bí mật